Có 2 kết quả:

熟道儿 shú dàor ㄕㄨˊ 熟道兒 shú dàor ㄕㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) familiar road
(2) well-trodden path

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) familiar road
(2) well-trodden path

Bình luận 0